Có 3 kết quả:

淸平 qīng píng ㄑㄧㄥ ㄆㄧㄥˊ清屏 qīng píng ㄑㄧㄥ ㄆㄧㄥˊ清平 qīng píng ㄑㄧㄥ ㄆㄧㄥˊ

1/3

Từ điển phổ thông

thanh bình

Từ điển Trung-Anh

(computing) to clear (all items on the display screen)

Từ điển phổ thông

thanh bình